Từ điển Thiều Chửu
誑 - cuống
① Nói dối, lừa dối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
誑 - cuống
Nói dối — Lừa gạt — Làm mê hoặc.


誑誕 - cuống đản || 誑惑 - cuống hoặc || 佯誑 - dương cuống ||